• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) bệnh hen===== =====Mắc bệnh hen===== =====Để chữa bệnh hen===== ===Danh từ=== =====Người mắc bệnh h...)
    So với sau →

    18:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bệnh hen
    Mắc bệnh hen
    Để chữa bệnh hen

    Danh từ

    Người mắc bệnh hen

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dust asthma hen do bụi

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. relating to or suffering from asthma.
    N. aperson suffering from asthma.
    Asthmatically adv. [Lasthmaticus f. Gk asthmatikos (as ASTHMA, -IC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X