• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( the seaside) bờ biển===== ::seaside resort ::nơi nghỉ mát ở bờ biển == Từ điển Kỹ thuật chung == ===N...)
    Dòng 15: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====bờ biển=====
    =====bờ biển=====
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====The sea-coast, esp. as a holiday resort.=====
    =====The sea-coast, esp. as a holiday resort.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====bờ biển=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 28: Dòng 32:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seaside seaside] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seaside seaside] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seaside seaside] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seaside seaside] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the seaside) bờ biển
    seaside resort
    nơi nghỉ mát ở bờ biển

    Kỹ thuật chung

    bờ biển

    Oxford

    N.

    The sea-coast, esp. as a holiday resort.

    Xây dựng

    bờ biển

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X