• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .libretti=== ::li'breti: ::lời nhạc kịch ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. libretti or -os) the text of an ...)
    So với sau →

    19:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .libretti

    li'breti:
    lời nhạc kịch

    Oxford

    N.

    (pl. libretti or -os) the text of an opera or other longmusical vocal work.
    Librettist n. [It., dimin. of libro bookf. L liber libri]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X