• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Một màu, đồng màu, cùng màu===== =====Có màu tự động===== =====Có màu tự nhiên===== ==Từ điển Oxford== ==...)
    So với sau →

    19:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một màu, đồng màu, cùng màu
    Có màu tự động
    Có màu tự nhiên

    Oxford

    Adj.

    A having the same colour throughout (buttons and beltare self-coloured). b (of material) natural; undyed.
    A (of aflower) of uniform colour. b having its colour unchanged bycultivation or hybridization.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X