• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện===== ==Từ điển Oxford== ===Adv.=== =====Archaic gladly, willingly. (usu. had...)
    So với sau →

    19:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện

    Oxford

    Adv.

    Archaic gladly, willingly. (usu. had lief, would lief)[orig. as adj. f. OE leof dear, pleasant, f. Gmc, rel. toLEAVE(2), LOVE]

    Tham khảo chung

    • lief : Corporateinformation
    • lief : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X