• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord)===== =====Chư hầu ( (cũng) liegeman)===== ==Từ điển Oxford== ===Ad...)
    So với sau →

    19:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord)
    Chư hầu ( (cũng) liegeman)

    Oxford

    Adj. & n.

    Usu. hist.
    Adj. (of a superior) entitled toreceive or (of a vassal) bound to give feudal service orallegiance.
    N.
    (in full liege lord) a feudal superior orsovereign.
    (usu. in pl.) a vassal or subject. [ME f. OFlige, liege f. med.L laeticus, prob. f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • liege : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X