• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người tâm phúc, người trung thành===== =====(sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành===== ==Từ điể...)
    So với sau →

    19:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tâm phúc, người trung thành
    (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành

    Oxford

    N.

    (pl. -men) hist. a sworn vassal; a faithful follower.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X