• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) Opxonin===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thành phần trong huyết thanh bám vào vi trù...)
    So với sau →

    19:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) Opxonin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thành phần trong huyết thanh bám vào vi trùng xâm nhập

    Oxford

    N.

    An antibody which assists the action of phagocytes.
    Opsonic adj. [Gk opsonion victuals + -IN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X