-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Một phần trăm; phần trăm===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ph...)
Dòng 14: Dòng 14: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần trăm (%)==========phần trăm (%)=====::[[one]] [[hundred]] percent-column [[graph]]::[[one]] [[hundred]] percent-column [[graph]]Dòng 23: Dòng 23: ::ký hiệu phần trăm::ký hiệu phần trăm== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần trăm==========phần trăm=====::[[Grade]], [[Percent]] [[of]]::[[Grade]], [[Percent]] [[of]]Dòng 63: Dòng 63: ::[[volume]] [[percent]]::[[volume]] [[percent]]::phần trăm theo thể tích::phần trăm theo thể tích+ == Xây dựng==+ =====phần trăm=====+ + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần trăm==========phần trăm=====Dòng 85: Dòng 89: ::tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng::tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng=====phần trăm (ký hiệu : %)==========phần trăm (ký hiệu : %)=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]16:14, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
phần trăm
- Grade, Percent of
- độ dốc tính theo phần trăm
- mass percent
- phần trăm theo trọng lượng
- Mean Percent Error (MPE)
- phần trăm lỗi trung bình
- one hundred percent-column graph
- đồ thị cột một trăm phần trăm
- percent by volume
- phần trăm theo thể tích
- percent character
- ký tự phần trăm
- percent defective
- phần trăm phế phẩm
- Percent Defective Allowable (PDA)
- phần trăm khuyết tật được phép
- percent error
- sai số phần trăm
- percent fines
- tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu)
- percent impairment of hearing
- phần trăm hỏng thính giác
- percent impairment of hearing
- phần trăm nghễnh ngãng
- percent modulation
- phần trăm điều biến
- percent of grade
- độ dốc tính theo phần trăm
- percent sign
- ký hiệu phần trăm
- percent sign
- dấu phần trăm
- rate percent
- định mức phần trăm
- total percent of ash
- tổng số phần trăm của tro
- volume percent
- phần trăm theo thể tích
Kinh tế
phần trăm
- five percent rule
- quy tắc năm phần trăm
- percent by volume
- phần trăm theo thể tích
- percent by weight
- phần trăm theo trọng lượng
- percent fill
- độ đầy theo phần trăm
- percent of purchase liability
- tỉ lệ phần trăm tiền mua hàng thiếu
- percent-of-sales concept
- quan niệm xác định ngân sách quảng cáo theo phần trăm số bán
- revenue expressed in percent
- thu nhập tính theo phần trăm
- utilization percent
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
phần trăm (ký hiệu : %)
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
