• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác mollusk ===Danh từ=== =====(động vật học) động vật thân mềm===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    So với sau →

    20:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác mollusk

    Danh từ

    (động vật học) động vật thân mềm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thể mềm, nhuyễn thể

    Oxford

    N.

    (US mollusk) any invertebrate of the phylum Mollusca, with asoft body and usu. a hard shell, including limpets, snails,cuttlefish, oysters, mussels, etc.
    Molluscan adj. molluscoidadj. molluscous adj. [mod.L mollusca neut. pl. of L molluscusf. mollis soft]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X