-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)===== =====(y h...)
So với sau →20:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Rouse, stir or whip up, awaken, waken, provoke, incite,instigate, initiate, prompt, start, motivate, inspire, work up,inflame, fan the flames (of), kindle, galvanize, rally, excite,stimulate, encourage, promote, foster, forward, further,advance, cultivate, sow the seeds of, spur, goad, egg on, urge:He is always fomenting ill will against the management.
Tham khảo chung
- foment : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ