• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá đao răng nhọn===== =====Cá đao (Sawfish)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    So với sau →

    04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá đao răng nhọn
    Cá đao (Sawfish)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá đao răng nhọn

    Oxford

    N.

    Any large marine fish of the family Pristidae, with atoothed flat snout used as a weapon.

    Tham khảo chung

    • sawfish : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X