• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên tố germani===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nguyên tố germani===== ==...)
    So với sau →

    21:03, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên tố germani

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên tố germani

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Ge

    Oxford

    N.

    Chem. a lustrous brittle semi-metallic element occurringnaturally in sulphide ores and used in semiconductors. °Symb.:Ge. [mod.L f. Germanus GERMAN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X