• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không mục đích, vu vơ, bâng quơ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Purposeless, pointless, fri...)
    So với sau →

    21:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không mục đích, vu vơ, bâng quơ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Purposeless, pointless, frivolous: After receiving theinheritance she led an aimless life of ease and luxury. 2undirected, erratic, chance, haphazard, random, vagrant,wayward; wanton: We were annoyed by the tourists aimlessmeandering round the village.

    Oxford

    Adj.

    Without aim or purpose.
    Aimlessly adv. aimlessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X