• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đứa trẻ bị bỏ rơi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Orphan, waif; stray, outcast: We are tryi...)
    So với sau →

    21:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa trẻ bị bỏ rơi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Orphan, waif; stray, outcast: We are trying to raise moneyfor a hospital for foundlings.

    Oxford

    N.

    An abandoned infant of unknown parentage. [ME, perh. f.obs. funding (as FIND, -ING(3)), assim. to -LING(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X