• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thanh lịch, tao nhã===== ===Danh từ=== =====Người thanh lịch, người tao nhã===== == Từ ...)
    So với sau →

    21:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thanh lịch, tao nhã

    Danh từ

    Người thanh lịch, người tao nhã

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tao nhã

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhã nhặn
    phong nhã

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Tasteful, exquisite, handsome, beautiful, comely,dapper, smart, well turned out; graceful, choice, superior,fine, select, refined, delicate, discerning, artistic;dignified, genteel, sophisticated, cultivated, polished, urbane,Chesterfieldian, suave, soign‚(e), debonair, courtly, to themanner born, well-bred, well-born, high-born: Desmond andElizabeth are such an elegant couple!
    Artistic, stylish,modish, … la mode, chic, fashionable, Colloq in, with it: Thenewly refurbished rooms are very elegant.
    Luxurious,sumptuous, grand, opulent, plush, Colloq posh, swank, swanky,ritzy, fancy: We stayed in a very elegant West End hotel.
    Apt, clever, ingenious, neat: What is needed is a more elegantsolution to the problem.

    Oxford

    Adj.

    Graceful in appearance or manner.
    Tasteful, refined.3 (of a mode of life etc.) of refined luxury.
    Ingeniouslysimple and pleasing.
    US excellent.
    Elegance n. elegantlyadv. [F ‚l‚gant or L elegant-, rel. to eligere: see ELECT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X