• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiết bị văn phòng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiết b...)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thiết bị văn phòng=====
    +
    =====thiết bị văn phòng=====
     +
    =====đồ văn phòng phẩm=====
     +
     
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    03:46, ngày 8 tháng 10 năm 2008

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị văn phòng
    đồ văn phòng phẩm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị văn phòng
    office equipment accumulated expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    office equipment depreciation expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X