-
(Khác biệt giữa các bản)(h)
Dòng 28: Dòng 28: =====Giỏ bắt tôm hùm (như) [[lobster]] [[pot]]==========Giỏ bắt tôm hùm (như) [[lobster]] [[pot]]=====- ''''''Chữ đậm'''[[Phương_tiện:Ví dụ.ogg]]'''=====Giấy khổ 39 x 31, 3 cm=====- hgkjgl';- - gjkghk=====Số tiền lớn==========Số tiền lớn=====10:03, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy)
Giỏ bắt tôm hùm (như) lobster pot
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pan, saucepan, cauldron, cook-pot, stewpot; kettle: Howmany politicians have promised the people a chicken in everypot? 2 jackpot, bank, kitty: You will have to add œ5 to thepot to see my hand.
Pot-belly, paunch, gut, Colloqcorporation, beer belly, spare tyre, US bay window: If heexercised more, Patrick wouldnt have such a pot.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ