• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chứa thiếc===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiếc (II)===== ==Từ điển ...)
    So với sau →

    21:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chứa thiếc

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thiếc (II)

    Oxford

    Adj.

    Chem. of or relating to bivalent tin (stannous salts;stannous chloride).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X