• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác marihuana ===Danh từ=== =====Cần sa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also marihuana) 1 the dried leaves, flowering ...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/mær∂'wα:n∂/</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=marijuana marijuana] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=marijuana marijuana] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marijuana marijuana] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marijuana marijuana] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    16:47, ngày 16 tháng 10 năm 2008

    //mær∂'wα:n∂//

    Thông dụng

    Cách viết khác marihuana

    Danh từ

    Cần sa

    Oxford

    N.

    (also marihuana) 1 the dried leaves, flowering tops, andstems of the hemp, used as a hallucinogenic drug usu. smoked incigarettes.
    The plant yielding these (cf. HEMP). [Amer.Sp.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X