• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (02:14, ngày 17 tháng 10 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    {{Nhờ giải nghĩa}}
     
    =====A method of reducing HC and CO emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine.=====
    =====A method of reducing HC and CO emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine.=====
    -
    hệ thống bơm khí
    +
    =====hệ thống bơm khí=====

    Hiện nay

    Ô tô

    A method of reducing HC and CO emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine.
    hệ thống bơm khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X