-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa)
Dòng 16: Dòng 16: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- {{Thêm ảnh}}+ [[Hình:Hinged.jpg|200px|hinged]]=====(adj) có khớp bản lề, được nối bằng khớp xoay==========(adj) có khớp bản lề, được nối bằng khớp xoay=====07:35, ngày 17 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có khớp
- hinged arch
- vòm có khớp
- hinged boom
- cần có khớp
- hinged collapsible formwork
- ván khuôn (có) khớp xếp
- hinged column
- cột có khớp
- hinged column base
- đế cột (có) khớp
- hinged end
- đầu có khớp
- hinged frame
- khung có khớp
- hinged frame
- khung có khớp nối
- hinged frame bridge
- cầu giàn có khớp
- hinged girder
- dầm có khớp
- hinged girder
- giàn có khớp
- hinged girder
- rầm có khớp trung gian
- hinged pier
- trụ có khớp
- hinged rail
- ray có khớp
- hinged rigid blade
- cánh cứng có khớp
- hinged span
- nhịp có khớp
- hinged structures
- kết cấu có khớp giàn
- no-hinged frame
- khung không có khớp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ