• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Paddock tại CĐ Kythuatđóng góp từ Paddock tại CĐ Kinhte)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái=====
     +
     +
    == Ô tô ==
     +
    ===== Khu vực kỹ thuật=====
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    07:13, ngày 1 tháng 11 năm 2008

    /'pædək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
    Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
    ( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

    Ô tô

    Khu vực kỹ thuật

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
    bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

    Oxford

    N.

    A small field, esp. for keeping horses in.
    A turfenclosure adjoining a racecourse where horses or cars areassembled before a race.
    Austral. & NZ a field; a plot ofland. [app. var. of (now dial.) parrock (OE pearruc): seePARK]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X