• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa nghĩa của từ)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Xem [[urgent]]
    +
    Xem [[urgently]]
    -
    urgent
    +
    urgently
    - khẩn trương, cấp bách,
    - khẩn trương, cấp bách,

    01:08, ngày 4 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem urgently

    urgently

    - khẩn trương, cấp bách, ex: an ~ meeting cuộc họp khẩn.

    • It was ~ that she (should) talk it over with him.

    - yêu cầu(v)

    • He was ~ with her for [to give] the details.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X