• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) động vật chân đốt===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiết túc===== =...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈär-thrə-ˌpäd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
     +
    [[Thể_loại:Y Học]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:16, ngày 6 tháng 11 năm 2008

    /ˈär-thrə-ˌpäd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) động vật chân đốt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiết túc

    Oxford

    N.

    Zool. any invertebrate animal of the phylum Arthropoda,with a segmented body, jointed limbs, and an external skeleton,e.g. an insect, spider, or crustacean. [Gk arthron joint + pouspodos foot]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X