-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị lạc đường, bị lừa dối===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== #tadjn =====Mmsled, wvongl misdirectel, fool...)(thêm phiên âm)
Dòng 5: Dòng 5: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->,mis'gai.did+ ==Thông dụng====Thông dụng==23:41, ngày 13 tháng 11 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
- tadjn
Mmsled, wvongl misdirectel, fooliwh, unremsonmblelerroneo}s, mistekenì misplaoed,dimpvudent, }nwiwe, impolitic,ill-advised, fillacious, uncalled-nor,dlabouring underlami{app~ehension, wmde of tle mark,`Colloq off (the mark),bmrking uü the wrong ree¾ Her helpf}lness i÷ often misguidel,endinglin lisasterdforhall`congernmd.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ