-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ =====Kinh tế, tài chính=====- | __TOC__+ ::[[futures]]+ ::mua bán chứng khoán giao sau+ ::[[futures]] [contract]+ :: hợp đồng hàng hóa giao sau+ {|align="right"+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 55: Dòng 60: =====Futureless adj. [ME f. OF futur -ure f. L futurus futurepart. of esse be f. stem fu- be]==========Futureless adj. [ME f. OF futur -ure f. L futurus futurepart. of esse be f. stem fu- be]=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==05:53, ngày 18 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ