-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn===== =====Tính đơn giản===== =====Tính mộ...)(phiên âm)
Dòng 5: Dòng 5: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --> /sgchdc/14:54, ngày 5 tháng 12 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Uncomplicatedness; understandability, comprehensibility,lucidity, straightforwardness, clarity, intelligibility,decipherability: Consider the simplicity of some life forms incontrast to the complexity of others. The simplicity of theBible can be deceptive. 2 plainness, cleanness, clarity,severity, starkness, austereness, asceticism, restraint,bareness, purity: She prefers the simplicity of classical orvery modern design to baroque and rococo clutter. 3 sincerity,openness, artlessness, candour, guilelessness, frankness,unsophisticatedness, ingenuousness, straightforwardness,forthrightness, unaffectedness, unpretentiousness, modesty,na‹vety; plainness, directness, inelegance, rusticity,pastoralism: Many have been charmed by the simplicity of thelocal folk art.
Tham khảo chung
- simplicity : National Weather Service
- simplicity : Corporateinformation
- simplicity : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ