-
(Khác biệt giữa các bản)(them mot ty)
Dòng 6: Dòng 6: =====Cho là; tin rằng; nghĩ rằng==========Cho là; tin rằng; nghĩ rằng=====- =====She'll be there today, I suppose=====+ ::[[She]]'ll [[be]] [[there]] [[today]], [[I]] [[suppose]]+ ::Tôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó- =====Tôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó=====+ ::[[I]] [[suppose]] [[we]] [[shall]] [[be]] [[back]] [[in]] [[an]] [[hour]]- ::I [[suppose]] [[we]] [[shall]] [[be]] [[back]] [[in]] [[an]] [[hour]]+ ::tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại::tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại- ::I [[don't]] [[suppose]] [[he]] [[will]] [[come]]+ + ::[[I]] [[don't]] [[suppose]] [[he]] [[will]] [[come]]::tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến::tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đếnDòng 35: Dòng 36: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 64: Dòng 65: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suppose suppose] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suppose suppose] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]16:04, ngày 8 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Assume, presume, presuppose, surmise, take, take as givenor as read, take for granted; believe, think, fancy, imagine;Colloq take it: Don't people usually suppose that civilservants are honest? I supposed her to be his wife. Do yousuppose you could return my key today? 2 hypothesize, theorize,postulate, posit, assume: Supposing a reduced rate ofinflation, will they reduce interest rates? Suppose that youhave lost the election - what will you do?
Oxford
(often foll. by that + clause) 1 assume, esp. in defaultof knowledge; be inclined to think (I suppose they will return;what do you suppose he meant?).
(in imper. or pres. part.forming a question) in the circumstances that; if (suppose hewon't let you; supposing we stay).
(as supposed adj.)generally accepted as being so; believed (his supposed brother;generally supposed to be wealthy).
Tham khảo chung
- suppose : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ