• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá ôtme===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá mướp===== ==Từ điển...)
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparling sparling] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparling sparling] : Chlorine Online
     +
     +
    ===Noun, plural -lings, ( especially collectively ) -ling.===
     +
    =====the European smelt=====
     +
    : Osmerus eperlanus.

    04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá ôtme

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá mướp

    Oxford

    N.

    A European smelt, Osmerus eperlanus. [ME f. OF esperlinge,of Gmc orig.]

    Tham khảo chung

    Noun, plural -lings, ( especially collectively ) -ling.

    the European smelt
    Osmerus eperlanus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X