• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước xô-đa===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Nước xô-đa=====
    =====Nước xô-đa=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====soda water ( def. 1 ) .=====
     +
    ===Noun===
     +
    =====effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide[syn: soda water ]=====
     +
    ===Synonyms===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fizzy water]] , [[mineral water]] , [[seltzer water]] , [[spring water]]

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước xô-đa

    Noun

    soda water ( def. 1 ) .

    Noun

    effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide[syn: soda water ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X