• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chất vấn cặn kẽ; thẩm vấn; cật vấn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪnˈtɛrəˌgeɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:44, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /ɪnˈtɛrəˌgeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chất vấn cặn kẽ; thẩm vấn; cật vấn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất vấn
    hỏi

    Oxford

    V.tr.

    Ask questions of (a person) esp. closely, thoroughly, orformally.
    Interrogator n. [ME f. L interrogare interrogat-ask (as INTER-, rogare ask)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X