• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====Colloq. a person addicted to working.=====
    =====Colloq. a person addicted to working.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a person who works compulsively at the expense of other pursuits.=====
    +

    04:47, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /¸wə:kə´hɔlik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người nghiện việc

    Oxford

    N.
    Colloq. a person addicted to working.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X