-
(Khác biệt giữa các bản)(them vi du)(sua)
Dòng 9: Dòng 9: =====Vô nghĩa==========Vô nghĩa=====- Ex: Money seem to be insignificant to the rich !- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====không có nghĩa=====+ =====không có nghĩa==========không có nội dung==========không có nội dung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không đáng kể=====+ =====không đáng kể==========vô nghĩa==========vô nghĩa=====Dòng 40: Dòng 38: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insignificant insignificant] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insignificant insignificant] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insignificant insignificant] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insignificant insignificant] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]03:09, ngày 21 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.
Tham khảo chung
- insignificant : National Weather Service
- insignificant : Corporateinformation
- insignificant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ