-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====(nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc==========(nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Sore, lesion, abscess, ulceration, canker, chancre, boil,gumboil, eruption, carbuncle, inflammation: That ulcer shouldbe treated before it gets any worse.=====- =====Cancer, canker,festering spot, blight, scourge, poison, disease, pestilence,curse, bane, plague: We must purge this ulcer before itcorrupts the entire organization.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====An open sore on an external or internal surface of thebody,often forming pus.=====+ :[[abscess]] , [[boil]] , [[canker]] , [[fester]] , [[gathering]] , [[imposthume]] , [[lesion]] , [[pustule]] , [[sore]] , [[ulceration]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A a moral blemish. b a corroding orcorrupting influence etc.=====+ - + - =====Ulcered adj. ulcerous adj.[ME f.L ulcus -eris,rel. to Gk helkos]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ulcer ulcer]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ulcer ulcer]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:15, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , boil , canker , fester , gathering , imposthume , lesion , pustule , sore , ulceration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ