• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====súc vật=====
    +
    =====súc vật=====
    -
    =====thú vật=====
    +
    =====thú vật=====
    =====thú nuôi=====
    =====thú nuôi=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Animal, creature, being: He loves all the beasts of thefield, of the sea, and of the air.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[barbarian]] , [[beastie]] , [[creature]] , [[critter]] , [[fiend]] , [[gargoyle]] , [[glutton]] , [[lower animal]] , [[monster]] , [[monstrosity]] , [[pig]] , [[quadruped]] , [[swine]] , [[varmint]] , [[archfiend]] , [[devil]] , [[ghoul]] , [[ogre]] , [[tiger]] , [[vampire]] , [[animal]] , [[behemoth]] , [[brute]] , [[cad]] , [[demon]] , [[hun]] , [[lion]] , [[savage]]
    -
    =====Brute, savage, animal,monster: I've seen that beast hitting his wife in public.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An animal other than a human being, esp. a wild quadruped.2 a a brutal person. b colloq. an objectionable or unpleasantperson or thing (he's a beast for not inviting her; a beast of aproblem).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) a human being's brutish oruncivilized characteristics (saw the beast in him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beast beast] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:20, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /bi:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú vật, súc vật
    beast of prey
    thú săn mồi
    beast of burden
    súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
    ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
    Người hung bạo
    Người mình ghét

    Cấu trúc từ

    the Beast
    kẻ thù của Chúa
    the beast
    thú tính (trong con người)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    súc vật
    thú vật
    thú nuôi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X