-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kinh tế ===- =====tăng trưởng ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)=====- ==Tham khảo chung==+ === Kinh tế ===+ =====tăng trưởng ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hesitation hesitation] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[averseness]] , [[dawdling]] , [[delay]] , [[delaying]] , [[demurral]] , [[doubt]] , [[dubiety]] , [[equivocation]] , [[faltering]] , [[fluctuation]] , [[fumbling]] , [[hemming and hawing]] , [[hesitancy]] , [[indecision]] , [[indecisiveness]] , [[indisposition]] , [[irresolution]] , [[misgiving]] , [[mistrust]] , [[oscillation]] , [[pause]] , [[procrastination]] , [[qualm]] , [[reluctance]] , [[scruple]] , [[skepticism]] , [[stammering]] , [[stumbling]] , [[stuttering]] , [[unwillingness]] , [[vacillation]] , [[wavering]] , [[irresoluteness]] , [[shilly-shally]] , [[tentativeness]] , [[timidity]] , [[timidness]] , [[to-and-fro]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[certainty]] , [[eagerness]] , [[go]] , [[perseverance]] , [[sureness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]08:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- averseness , dawdling , delay , delaying , demurral , doubt , dubiety , equivocation , faltering , fluctuation , fumbling , hemming and hawing , hesitancy , indecision , indecisiveness , indisposition , irresolution , misgiving , mistrust , oscillation , pause , procrastination , qualm , reluctance , scruple , skepticism , stammering , stumbling , stuttering , unwillingness , vacillation , wavering , irresoluteness , shilly-shally , tentativeness , timidity , timidness , to-and-fro
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ