• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự thuận lợi=====
    =====sự thuận lợi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=advantage advantage] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thuận lợi=====
    =====thuận lợi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lợi ích=====
    +
    =====lợi ích=====
    -
    =====lợi thế=====
    +
    =====lợi thế=====
    -
    =====ưu điểm=====
    +
    =====ưu điểm=====
    ::[[absolute]] [[advantage]]
    ::[[absolute]] [[advantage]]
    ::ưu điểm tuyệt đối
    ::ưu điểm tuyệt đối
    Dòng 54: Dòng 50:
    =====ưu thế=====
    =====ưu thế=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====điểm tốt=====
    +
    =====điểm tốt=====
    -
    =====ưu điểm=====
    +
    =====ưu điểm=====
    =====ưu thế=====
    =====ưu thế=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advantage advantage] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advantage&searchtitlesonly=yes advantage] : bized
    +
    :[[aid]] , [[ascendancy]] , [[asset]] , [[assistance]] , [[authority]] , [[avail]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[break]] , [[choice]] , [[comfort]] , [[convenience]] , [[dominance]] , [[edge]] , [[eminence]] , [[expediency]] , [[favor]] , [[gain]] , [[good]] , [[gratification]] , [[help]] , [[hold]] , [[improvement]] , [[influence]] , [[interest]] , [[lead]] , [[leeway]] , [[leg-up]] , [[leverage]] , [[luck]] , [[mastery]] , [[odds]] , [[position]] , [[power]] , [[precedence]] , [[pre-eminence]] , [[preference]] , [[prestige]] , [[prevalence]] , [[profit]] , [[protection]] , [[recognition]] , [[resources]] , [[return]] , [[sanction]] , [[starting]] , [[superiority]] , [[support]] , [[supremacy]] , [[upper hand ]]* , [[utility]] , [[wealth]] , [[handicap]] , [[head start]] , [[start]] , [[vantage]] , [[benefit]] , [[account]] , [[usefulness]] , [[better]] , [[bulge]] , [[draw]] , [[drop]] , [[upper hand]] , [[ascendency]] , [[behalf]] , [[boot]] , [[opportuneness]] , [[opportunity]] , [[preferment]] , [[privilege]] , [[stead]] , [[surplus]] , [[toehold]] , [[use]] , [[vantage-ground]] , [[whip hand]] , [[windfall]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[avail]] , [[benefit]] , [[serve]]
    -
    =====Superiority, upper hand, dominance, edge, head start;sway; Colloq US and New Zealand drop: After a year, theadvantage was with the Royalists. His height gives him anadvantage at basketball. 2 gain, profit, benefit, interest;asset, betterment, improvement, advancement; use, usefulness,utility, help, service: I have information that will be ofadvantage to her.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====To advantage. better, (more) favourably,advantageously: The dress sets off her figure to advantage.=====
    +
    :[[disadvantage]] , [[drawback]] , [[handicap]] , [[hindrance]] , [[loss]] , [[obstacle]] , [[restriction]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A beneficial feature; a favourablecircumstance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Benefit, profit (is not to your advantage).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by over) a better position; superiority in aparticular respect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in lawn tennis) the next point won afterdeuce.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be beneficial or favourable to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Further,promote.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exploit or outwit (a person), esp.unfairly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Euphem. seduce. to advantage in a way whichexhibits the merits (was seen to advantage). turn to advantagebenefit from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advantageous adj. advantageously adv. [ME f.OF avantage, avantager f. avant in front f. LL abante: seeADVANCE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /əb'vɑ:ntidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
    to be of great advantage to
    có lợi lớn cho
    to take advantage of an opportunity
    lợi dụng cơ hội
    to take advantage of somebody
    lợi dụng ai
    to turn something into advantage
    khai thác sử dụng cái gì
    to the best advantage
    cho có lợi nhất
    Lợi thế
    to gain (get) an advantage over somebody
    giành được lợi thế hơn ai
    to have the advantage of somebody
    có lợi thế hơn ai
    to take somebody at advantage
    bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai

    Ngoại động từ

    Đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
    Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thuận lợi

    Xây dựng

    thuận lợi

    Kỹ thuật chung

    lợi ích
    lợi thế
    ưu điểm
    absolute advantage
    ưu điểm tuyệt đối
    mechanical advantage
    ưu điểm cơ khí
    ưu thế

    Kinh tế

    điểm tốt
    ưu điểm
    ưu thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X