-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bọt khí, chỗ rỗ (kim loại, sơn)==========Bọt khí, chỗ rỗ (kim loại, sơn)=====Dòng 32: Dòng 30: =====vệt rỗ khí==========vệt rỗ khí======== Ô tô====== Ô tô===- =====bong tróc=====+ =====bong tróc=====- =====giộp lên=====+ =====giộp lên==========phồng lên (sơn)==========phồng lên (sơn)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blister blister] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chỗ lượn sóng=====+ =====chỗ lượn sóng=====- =====chỗ phồng lên=====+ =====chỗ phồng lên=====- =====chỗ rộp lên=====+ =====chỗ rộp lên==========ụ neo==========ụ neo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bọt=====+ =====bọt=====- =====bọt khí=====+ =====bọt khí=====- =====chỗ rỗ=====+ =====chỗ rỗ=====- =====hốc khí=====+ =====hốc khí=====- =====gỉ sắt=====+ =====gỉ sắt=====- =====nổi bọt=====+ =====nổi bọt=====- =====nốt phồng=====+ =====nốt phồng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.a [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.2. [[a]] [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]].a [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.a [[raised]], [[rounded]] [[area]] [[on]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[plastic]], [[caused]] [[by]] [[gas]] [[escaping]] [[from]] [[within]] [[while]] [[the]] [[material]] [[was]] molten.2. [[a]] [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]].a [[bubble]] [[in]] [[a]] [[surface]] [[coating]], [[such]] [[as]] [[paint]] [[or]] [[varnish]]..Dòng 66: Dòng 62: ''Giải thích VN'': Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.''Giải thích VN'': Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.- =====mụn nước=====+ =====mụn nước=====- =====phồng rộp=====+ =====phồng rộp=====::[[blister]] [[pack]]::[[blister]] [[pack]]::bao gói phồng rộp::bao gói phồng rộp- =====rỗ (trên kim loại)=====+ =====rỗ (trên kim loại)=====- =====rõ khí=====+ =====rõ khí==========sự rộp==========sự rộp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bong bóng=====+ =====bong bóng=====- =====sinh bọt=====+ =====sinh bọt==========sự sinh bọt==========sự sinh bọt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blister blister] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[abscess]] , [[blain]] , [[bleb]] , [[boil]] , [[bubble]] , [[bulla]] , [[burn]] , [[canker]] , [[carbuncle]] , [[cyst]] , [[furuncle]] , [[pimple]] , [[pustule]] , [[sac]] , [[sore]] , [[ulcer]] , [[vesication]] , [[vesicle]] , [[wale]] , [[weal]] , [[welt]] , [[wheal]] , [[beat]] , [[blob]] , [[castigate]] , [[epispastic]] , [[lambaste]] , [[lash]] , [[pustulant]].--v. vesicate , [[pustulate]] , [[pustulation]] , [[scorch]] , [[vesicant]] , [[vesicate]] , [[vesicatory]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]]- =====A smallbubbleon the skin filled with serumand caused by friction,burning,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A similar swelling onany other surface.=====+ - + - =====Med. anything applied to raise a blister.4 sl. an annoying person.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. raise a blister on.=====+ - + - =====Intr. come up in a blister or blisters.=====+ - + - =====Tr. attack sharply(blistered them with his criticisms).=====+ - + - =====Blistery adj.[MEperh. f. OF blestre,blo(u)stre swelling,pimple]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 10:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nốt phồng
Giải thích EN: 1. a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.2. a bubble in a surface coating, such as paint or varnish.a bubble in a surface coating, such as paint or varnish..
Giải thích VN: Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , blain , bleb , boil , bubble , bulla , burn , canker , carbuncle , cyst , furuncle , pimple , pustule , sac , sore , ulcer , vesication , vesicle , wale , weal , welt , wheal , beat , blob , castigate , epispastic , lambaste , lash , pustulant.--v. vesicate , pustulate , pustulation , scorch , vesicant , vesicate , vesicatory
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ