• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====khử bỏ=====
    =====khử bỏ=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    =====triệt=====
    =====triệt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khử=====
    +
    =====khử=====
    =====loại trừ=====
    =====loại trừ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[annihilate]] , [[blot out ]]* , [[bump off ]]* , [[cancel]] , [[cast out]] , [[count out]] , [[cut out]] , [[defeat]] , [[discard]] , [[discharge]] , [[dismiss]] , [[dispense with]] , [[dispose of]] , [[disqualify]] , [[disregard]] , [[do away with]] , [[drive out]] , [[drop]] , [[eject]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[evict]] , [[exclude]] , [[expel]] , [[exterminate]] , [[get rid of]] , [[ignore]] , [[invalidate]] , [[kill]] , [[knock out ]]* , [[leave out]] , [[liquidate]] , [[murder]] , [[omit]] , [[oust]] , [[phase out]] , [[put out]] , [[reject]] , [[rub out ]]* , [[rule out]] , [[set aside]] , [[shut the door on]] , [[slay]] , [[stamp out ]]* , [[take out]] , [[terminate]] , [[waive]] , [[waste]] , [[wipe out ]]* , [[purge]] , [[remove]] , [[wipe out]] , [[bar]] , [[debar]] , [[except]] , [[keep out]] , [[shut out]] , [[evacuate]] , [[excrete]] , [[abolish]] , [[banish]] , [[decimate]] , [[dele]] , [[delete]] , [[destroy]] , [[expunge]] , [[exscind]] , [[extirpate]] , [[resect]] , [[sift]] , [[winnow out]]
    -
    =====Take out oraway, omit, get rid of, dispose of, expel, knock out: He waseliminated in the first heat of the 100-metre run.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Erase,eradicate, expunge, obliterate, strike (out), cross out or off,cut (out), excise, delete, throw out, edit (out), blue-pencil,cancel: The censors have eliminated all references to sex.=====
    +
    :[[accept]] , [[choose]] , [[include]] , [[keep]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[welcome]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Kill, murder, assassinate, slay, terminate, exterminate, disposeof, liquidate, finish off, annihilate, stamp out, destroy, Slangbump off, polish off, US rub out, take for a ride, bury, ice,waste: They used a sub-machine gun to eliminate thecompetition.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Remove, get rid of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exclude from consideration;ignore as irrelevant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exclude from further participation in acompetition etc. on defeat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physiol. discharge (wastematter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. remove (a simpler substance) from a compound.6 Algebra remove (a quantity) by combining equations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eliminable adj. elimination n. eliminator n. eliminatoryadj. [L eliminare (as E-, limen liminis threshold)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eliminate eliminate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eliminate eliminate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eliminate eliminate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ɪˈlɪməˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Loại ra, loại trừ
    (sinh vật học) bài tiết
    Lờ đi (một phần của vấn đề)
    (toán học) khử
    Rút ra (yếu tố...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khử bỏ

    Xây dựng

    thải bỏ

    Điện lạnh

    triệt

    Kỹ thuật chung

    khử
    loại trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X