-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 80: Dòng 80: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào==========(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào=====Dòng 88: Dòng 86: === Toán & tin ====== Toán & tin ========nối, liên kết==========nối, liên kết=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=join join] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========tiếp nối==========tiếp nối======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buộc=====+ =====buộc=====- =====chỗ nối=====+ =====chỗ nối=====- =====hợp=====+ =====hợp=====- =====kết hợp=====+ =====kết hợp=====- =====khớp nối=====+ =====khớp nối=====- =====lắp ráp=====+ =====lắp ráp=====- =====liên kết=====+ =====liên kết=====::[[join]] [[communications]]::[[join]] [[communications]]::truyền thông liên kết::truyền thông liên kếtDòng 112: Dòng 108: ::[[join]] [[information]] [[content]]::[[join]] [[information]] [[content]]::nội dung thông tin liên kết::nội dung thông tin liên kết- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::[[join]] [[on]] [[to]]::[[join]] [[on]] [[to]]::ghép với::ghép với::[[line]] [[join]]::[[line]] [[join]]::ghép đoạn thẳng::ghép đoạn thẳng- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====nối ghép=====+ =====nối ghép=====- =====mắc=====+ =====mắc==========tham gia==========tham gia=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Unite, connect, couple, link, marry,yoke,combine,fastenortieor glue orweldor solder (together),unify: These twopieces should be joined for greater strength.=====+ =====verb=====- + :[[accompany]] , [[add]] , [[adhere]] , [[affix]] , [[agglutinate]] , [[annex]] , [[append]] , [[assemble]] , [[associate]] , [[attach]] , [[blend]] , [[bracket]] , [[cement]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clip]] , [[coadunate]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[entwine]] , [[fasten]] , [[fuse]] , [[grapple]] , [[hitch on]] , [[incorporate]] , [[interlace]] , [[intermix]] , [[juxtapose]] , [[knit]] , [[leash]] , [[link]] , [[lock]] , [[lump together]] , [[marry]] , [[mate]] , [[melt]] , [[mix]] , [[pair]] , [[put together]] , [[slap on]] , [[span]] , [[splice]] , [[stick together]] , [[tack on]] , [[tag on]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[touch]] , [[weave]] , [[wed]] , [[weld]] , [[yoke]] , [[align]] , [[associate with]] , [[be in]] , [[come aboard]] , [[consort]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[fall in with]] , [[follow]] , [[go to]] , [[mingle with]] , [[pair with]] , [[plug into]] , [[side with]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[take part in]] , [[take up with]] , [[team up with]] , [[throw in with]] , [[tie up with]] , [[abut]] , [[adjoin]] , [[be adjacent to]] , [[be at hand]] , [[be close to]] , [[be contiguous to]] , [[bound]] , [[butt]] , [[communicate]] , [[extend]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[lie beside]] , [[lie near]] , [[lie next to]] , [[line]] , [[march]] , [[meet]] , [[neighbor]] , [[open into]] , [[parallel]] , [[reach]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[trench on]] , [[verge on]] , [[border]] , [[verge]] , [[consolidate]] , [[meld]] , [[unify]] , [[unite]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[bind]] , [[relate]] , [[muster in]] , [[amalgamate]] , [[bond]] , [[bridge]] , [[cantle]] , [[engage]] , [[glue]] , [[interlock]] , [[knee]] , [[knot]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[participate]] , [[piece]] , [[pool]] , [[solder]] , [[stitch]] , [[suture]] , [[team]] , [[volunteer]]- =====Ally or leaguewith, associate(oneself)with, team up with, throw(one's lot)in with,enlist (in), sign (up) (with),enrol (in),enter: Shewas invitedtojoin the bridge club.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Go orbewith,associatewith, accompany,attach (oneself)to,participate with: Wouldyou caretojoin us for a game of bridge?=====+ :[[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[leave]] , [[resign]] , [[withdraw]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Border (on orupon), meet,touch,abut,butt,adjoin,be adjacent (to),extendto, verge on,coincide (with),juxtapose,be contiguous orconterminous (with),be coextensive (with): The two propertiesjoin at the top of the ridge.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to,together) put together;fasten, unite(one thing or person to another or severaltogether).=====+ - + - =====Tr. connect (points) by a line etc.=====+ - + - =====Tr. becomea member of (an association,society,organization,etc.).=====+ - + - =====Tr. take one's place with orin(a company,group,procession,etc.).=====+ - + - =====Tr. a come into the company of (a person). b (foll.by in) take part with (others) in an activity etc. (joined me incondemnation of the outrage). c (foll. by for) share thecompany of for a specified occasion (may I join you for lunch?).6 intr. (often foll. by with,to) come together; be united.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by in) take part with others in an activityetc.=====+ - + - =====Tr. be or become connected or continuous with (the Innjoins the Danube at Passau).=====+ - + - =====N. a point,line,or surface atwhich two or more things are joined.=====+ - + - =====Join battle beginfighting. join forces combine efforts. join hands 1 a claspeach other's hands. b clasp one's hands together.=====+ - + - =====Combine inan action or enterprise. join up 1 enlist for military service.2 (often foll. by with) unite,connect.=====+ - + - =====Joinable adj.[ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join: cf. YOKE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Nội động từ
Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ