-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''n. <font color="red">ˈɪmplimənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''n. <font color="red">ˈɪmplimənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 28: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========thực thi==========thực thi=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=implement implement] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========tài sản, thiết bị==========tài sản, thiết bị======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cài đặt=====+ =====cài đặt=====- =====khí cụ=====+ =====khí cụ=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====lắp đặt=====+ =====lắp đặt=====- =====lắp đặt dụng cụ=====+ =====lắp đặt dụng cụ=====- =====thi hành=====+ =====thi hành=====- =====thiết bị=====+ =====thiết bị=====::fire-fighting [[implement]]::fire-fighting [[implement]]::thiết bị chữa cháy::thiết bị chữa cháy=====thực hiện==========thực hiện======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồ dùng=====+ =====đồ dùng=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====thi hành (kế hoạch)=====+ =====thi hành (kế hoạch)==========thực hiện (hợp đồng)==========thực hiện (hợp đồng)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=implement implement] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[apparatus]] , [[appliance]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[device]] , [[equipment]] , [[gadget]] , [[instrument]] , [[machine]] , [[utensil]]- =====Utensil, tool, instrument,apparatus,device,appliance,contrivance,mechanism,(piece of)equipment,Colloqgadget,contraption: You need the proper implement for measuring insidediameters.=====+ =====verb=====- + :[[achieve]] , [[actualize]] , [[bring about]] , [[carry out]] , [[complete]] , [[effect]] , [[enable]] , [[enforce]] , [[execute]] , [[fulfill]] , [[invoke]] , [[make good]] , [[make possible]] , [[materialize]] , [[perform]] , [[provide the means]] , [[put into effect]] , [[realize]] , [[resolve]] , [[actuate]] , [[apply]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[practice]] , [[utilize]] , [[discharge]] , [[do]] , [[keep]] , [[agent]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[contraption]] , [[device]] , [[gadget]] , [[instrument]] , [[machine]] , [[tool]] , [[utensil]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Carryout, execute,accomplish, perform,achieve,(putinto)effect,bring about,cause,fulfil,realize: You willneed our help to implement the plan.=====+ :[[cancel]] , [[cease]] , [[delay]] , [[halt]] , [[hinder]] , [[pause]] , [[stop]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A tool, instrument,or utensil.=====+ - + - =====(in pl.)equipment; articles of furniture,dress,etc.=====+ - + - =====Law performanceof an obligation.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A put (a decision,plan,etc.)into effect. b fulfil (an undertaking).=====+ - + - =====Complete (a contractetc.).=====+ - + - =====Fill up; supplement.=====+ - + - =====Implementation n.[ME f.med.L implementa (pl.) f. implere employ (as IN-(2),L plereplet- fill)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
- kitchen implements
- dụng cụ làm bếp
- the army is an implement of proletarian power
- quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , contraption , contrivance , device , equipment , gadget , instrument , machine , utensil
verb
- achieve , actualize , bring about , carry out , complete , effect , enable , enforce , execute , fulfill , invoke , make good , make possible , materialize , perform , provide the means , put into effect , realize , resolve , actuate , apply , employ , exercise , exploit , practice , utilize , discharge , do , keep , agent , apparatus , appliance , contraption , device , gadget , instrument , machine , tool , utensil
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ