-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghi thức tế lễ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 a a form of public worship. b a set offormularies for...)
So với sau →22:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a a form of public worship. b a set offormularies for this. c public worship in accordance with aprescribed form.
Gk Antiq. apublic office or duty performed voluntarily by a rich Athenian.[F liturgie or LL liturgia f. Gk leitourgia public worship f.leitourgos minister f. leit- public + ergon work]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ