-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========phao (mốc hàng hải)==========phao (mốc hàng hải)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đặt phao=====+ =====đặt phao=====- =====phao=====+ =====phao=====::[[anchor]] [[buoy]]::[[anchor]] [[buoy]]::phao neo::phao neoDòng 113: Dòng 111: ::[[wreck]] [[buoy]]::[[wreck]] [[buoy]]::phao trôi dạt::phao trôi dạt- =====phao hiệu=====+ =====phao hiệu=====::[[fog]] [[buoy]]::[[fog]] [[buoy]]::phao hiệu sương mù::phao hiệu sương mù- =====phao tiêu=====+ =====phao tiêu=====::[[luminous]] [[buoy]]::[[luminous]] [[buoy]]::phao tiêu có phát sáng::phao tiêu có phát sáng::[[Marine]] [[Optical]] [[Buoy]] (MOBY)::[[Marine]] [[Optical]] [[Buoy]] (MOBY)::Phao tiêu quang học Hàng hải::Phao tiêu quang học Hàng hải- =====tiêu=====+ =====tiêu=====::[[luminous]] [[buoy]]::[[luminous]] [[buoy]]::phao tiêu có phát sáng::phao tiêu có phát sángDòng 131: Dòng 129: ::cọc tiêu (mốc ở biển)::cọc tiêu (mốc ở biển)=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phao=====+ =====phao=====::[[buoy]] [[dues]]::[[buoy]] [[dues]]::phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng)::phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng)Dòng 141: Dòng 139: ::phao kiểm dịch::phao kiểm dịch=====phao cứu đắm==========phao cứu đắm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buoy buoy] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[beacon]] , [[drift]] , [[float]] , [[guide]] , [[marker]] , [[signal]]- =====(navigational or channel) mark or marker, float; nun(-buoy),can (-buoy),bell (buoy), gong (-buoy), siren, signal,mooring-buoy, spar-buoy, lollipop: Returning to port, alwaysleave the red buoys to starboard.=====+ =====verb=====- + :[[bolster]] , [[prop]] , [[support]] , [[uphold]] , [[animate]] , [[elevate]] , [[exhilarate]] , [[flush]] , [[inspire]] , [[inspirit]] , [[lift]] , [[uplift]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Often,buoy up. lift,raise, elevate,support,hearten,sustain,keep up: We sang songs to buoy up our spirits whilethe rescuers dug their way towards us.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An anchored float serving as a navigation markor to show reefs etc.=====+ - + - =====A lifebuoy.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. foll. byup) a keep afloat. b sustain the courage or spirits of (aperson etc.); uplift,encourage.=====+ - + - =====(often foll. by out) markwith a buoy or buoys.[ME prob. f. MDu. bo(e)ye,ult. f. Lboia collar f. Gk boeiai ox-hides]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phao
- anchor buoy
- phao neo
- anchorage buoy
- phao neo
- barrel buoy
- phao hình trụ
- barrel buoy
- phao thùng
- barrel buoy
- thùng phao (đạo hàng)
- bell buoy
- phao chuông
- boat buoy
- phao tầu
- breeches buoy
- phao cấp cứu
- buoy rope
- cáp phao
- buoy rope
- chão phao
- circular buoy
- phao tròn (cứu đắm)
- conical buoy
- phao côn
- conical buoy
- phao nón (mốc hàng hải)
- danger buoy
- phao báo nguy
- ELSBM (exposedlocation single buoy mooring)
- neo phao đơn vị trí lộ thiên
- Environmental Data Buoy (EDB)
- phao dữ liệu môi trường
- exposed location single buoy mooring (ELSBM)
- sự neo phao ở vị trí lộ
- fairway buoy
- phao chỉ đường
- fog buoy
- phao hiệu sương mù
- gong buoy
- phao cồng (mốc hàng hải)
- life buoy
- phao cứu đắm
- light buoy
- phao đèn (mốc hàng hải)
- lighted buoy
- phao sáng
- luminous buoy
- phao tiêu có phát sáng
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- mooring buoy
- phao buộc tàu phao neo
- parachute weather buoy
- phao dù trên không
- pillar buoy
- phao cột
- radar reflector buoy
- phao phản xạ rađa
- radio buoy
- phao vô tuyến
- sea buoy
- phao cửa biển
- sea buoy
- phao số không
- single buoy mooring
- bệ neo phao đơn (hàng hải)
- spar buoy
- phao cột
- telegraph buoy
- phao đánh dấu
- telemetering wave buoy
- Phao Senser sống
- trunk-buoy
- phao nổi neo tầu
- whisker buoy
- phao có còi (mốc hàng hải)
- whistling buoy
- phao có còi hiệu
- whistling buoy
- phao còi
- wreck buoy
- phao trôi dạt
Kinh tế
phao
- buoy dues
- phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng)
- buoy dues
- thuế phao
- buoy tender
- tàu cung cấp phao
- quarantine buoy
- phao kiểm dịch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ