-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nến=====+ =====nến=====''Giải thích VN'': Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.''Giải thích VN'': Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.=== Kinh tế ====== Kinh tế ========soi (trứng)==========soi (trứng)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=candle candle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[rushlight]] , [[torch]] , [[bougie]] , [[dip]] , [[bayberry]] , [[chandelle]] , [[cierge]] , [[light]] , [[pl]]. chandlery , [[roman]] , [[serge]] , [[stick]] , [[tallow]] , [[taper]] , [[wax]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A cylinder or block of wax or tallow with acentral wick,for givinglightwhen burning.=====+ - + - ====== CANDLEPOWER.=====+ - + - =====V.tr. test (an egg) for freshness by holding it to the light.=====+ - + - =====Cannot hold a candle to cannot be compared with; is muchinferior to. not worth the candle not justifying the cost ortrouble.=====+ - + - =====Candler n.[OE candel f. L candela f. candereshine]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ