• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vật chướng ngại, sự trở ngại=====
    =====vật chướng ngại, sự trở ngại=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chướng ngại vật=====
    +
    =====chướng ngại vật=====
    -
    =====hỗn độn=====
    +
    =====hỗn độn=====
    -
    =====sự cản trở=====
    +
    =====sự cản trở=====
    -
    =====sự trở ngại=====
    +
    =====sự trở ngại=====
    -
    =====trở ngại=====
    +
    =====trở ngại=====
    -
    =====vật cản=====
    +
    =====vật cản=====
    =====vật chướng ngại=====
    =====vật chướng ngại=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Impediment, hindrance, obstruction, hurdle, hitch, catch,snag, stumbling-block, barrier, bar, check: The obstacles inthe road prevented our proceeding further. One must oftenovercome many obstacles before achieving success.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bar]] , [[block]] , [[booby trap ]]* , [[bump ]]* , [[catch]] , [[catch-22 ]]* , [[check]] , [[clog ]]* , [[crimp ]]* , [[difficulty]] , [[disincentive]] , [[encumbrance]] , [[hamper]] , [[handicap]] , [[hang-up ]]* , [[hardship]] , [[hindrance]] , [[hitch ]]* , [[hurdle]] , [[interference]] , [[interruption]] , [[joker ]]* , [[monkey wrench ]]* , [[mountain]] , [[obstruction]] , [[restriction]] , [[rub ]]* , [[snag]] , [[stumbling block ]]* , [[traverse]] , [[vicissitude]] , [[barricade]] , [[barrier]] , [[blockage]] , [[clog]] , [[impediment]] , [[stop]] , [[wall]] , [[blockade]] , [[bump]] , [[hitch]] , [[stumbling-block]] , [[stumbling block]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A person or thing that obstructs progress.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[advantage]] , [[assistance]] , [[blessing]] , [[clearance]] , [[help]]
    -
    =====Obstacle-race arace in which various obstacles have to be negotiated. [ME f.OF f. L obstaculum f. obstare impede (as OB-, stare stand)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'obsәtk(ә)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cản trở, sự trở ngại
    Chướng ngại vật; vật trở ngại
    Obstacles on the racecourse
    Những vật chướng ngại trên đường chạy đua

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vật chướng ngại, sự trở ngại

    Cơ - Điện tử

    Sự trở ngại, vật chướng ngại

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại vật
    hỗn độn
    sự cản trở
    sự trở ngại
    trở ngại
    vật cản
    vật chướng ngại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X