-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 73: Dòng 73: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Hộp, ngăn, vỏ, lớp (thấm cácbon)==========Hộp, ngăn, vỏ, lớp (thấm cácbon)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====bao máy=====+ =====bao máy==========hòm máy==========hòm máy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=case case] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========hộp khóa==========hộp khóa=====Dòng 90: Dòng 86: =====trường hợp, ca==========trường hợp, ca======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bao=====+ =====bao=====- =====bìa sách=====+ =====bìa sách=====- =====bình=====+ =====bình=====::[[battery]] [[case]]::[[battery]] [[case]]::vỏ bình điện::vỏ bình điệnDòng 103: Dòng 99: ::medium-temperature [[refrigerated]] [[case]]::medium-temperature [[refrigerated]] [[case]]::quầy lạnh nhiệt độ trung bình::quầy lạnh nhiệt độ trung bình- =====cái bao=====+ =====cái bao=====- =====hòm=====+ =====hòm=====- =====hòm khuôn=====+ =====hòm khuôn=====- =====hộp các tông=====+ =====hộp các tông=====::case-lining [[paper]]::case-lining [[paper]]::giấy lót hộp (các tông)::giấy lót hộp (các tông)- =====hộp chứa=====+ =====hộp chứa=====''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[that]] [[holds]] [[a]] [[given]] [[object]] [[in]] [[an]] [[exact]] [[location]] [[because]] [[it]] [[conforms]] [[to]] [[the]] [[size]] [[of]] [[the]] [[object]], [[but]] [[that]] [[may]] [[be]] [[detached]] [[from]] [[the]] [[object]].''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[that]] [[holds]] [[a]] [[given]] [[object]] [[in]] [[an]] [[exact]] [[location]] [[because]] [[it]] [[conforms]] [[to]] [[the]] [[size]] [[of]] [[the]] [[object]], [[but]] [[that]] [[may]] [[be]] [[detached]] [[from]] [[the]] [[object]].Dòng 118: Dòng 114: ''Giải thích VN'': Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.''Giải thích VN'': Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.- =====khoang=====+ =====khoang=====::[[case]] [[bay]]::[[case]] [[bay]]::khoảng cách hai cột::khoảng cách hai cột- =====khoang để chữ=====+ =====khoang để chữ=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[door]] [[case]]::[[door]] [[case]]::khung cửa::khung cửaDòng 132: Dòng 128: ::show-case [[frame]]::show-case [[frame]]::khung tủ kính::khung tủ kính- =====khuôn cửa=====+ =====khuôn cửa=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::case-pattern [[ceiling]]::case-pattern [[ceiling]]::trần (dạng) ô ngăn::trần (dạng) ô ngănDòng 143: Dòng 139: ::[[sales]] case]::[[sales]] case]::quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được::quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được- =====ngăng=====+ =====ngăng=====::[[case]] [[bay]]::[[case]] [[bay]]::đá ngang::đá ngang::[[horizontal]] [[case]] [[loader]]::[[horizontal]] [[case]] [[loader]]::máy nạp đầy hộp cactông ngang::máy nạp đầy hộp cactông ngang- =====đóng hộp=====+ =====đóng hộp=====- =====loại chữ=====+ =====loại chữ=====::[[case]] [[independent]]::[[case]] [[independent]]::không phụ thuộc loại chữ::không phụ thuộc loại chữDòng 161: Dòng 157: ::case-sensitive [[language]]::case-sensitive [[language]]::ngôn ngữ nhạy loại chữ::ngôn ngữ nhạy loại chữ- =====lồng=====+ =====lồng=====::[[case]] [[in]]::[[case]] [[in]]::lồng bao bọc sách::lồng bao bọc sách- =====lớp (thấm carbon)=====+ =====lớp (thấm carbon)=====- =====lớp áo=====+ =====lớp áo=====- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====hàn kín=====+ =====hàn kín=====- =====ống chống (khoan)=====+ =====ống chống (khoan)=====- =====thân=====+ =====thân=====- =====tấm bọc=====+ =====tấm bọc=====- =====vỏ bao=====+ =====vỏ bao==========vỏ==========vỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hòm=====+ =====hòm=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====hộp chữ in=====+ =====hộp chữ in=====- =====quầy hàng=====+ =====quầy hàng=====::pen-type [[display]] [[case]]::pen-type [[display]] [[case]]::quầy hàng tự động::quầy hàng tự động- =====thùng=====+ =====thùng=====::[[case]] [[packing]]::[[case]] [[packing]]::sự đóng gói thành thùng::sự đóng gói thành thùngDòng 214: Dòng 210: ::[[wooden]] [[case]]::[[wooden]] [[case]]::thùng gỗ::thùng gỗ- =====tố tụng=====+ =====tố tụng=====- =====trường hợp=====+ =====trường hợp=====::[[case]] [[of]] [[force]] [[majeure]]::[[case]] [[of]] [[force]] [[majeure]]::trường hợp bất khả kháng::trường hợp bất khả khángDòng 228: Dòng 224: ::dự trắc trong trường hợp xấu nhất::dự trắc trong trường hợp xấu nhất- =====tủ hàng=====+ =====tủ hàng=====- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- =====việc thưa kiện=====+ =====việc thưa kiện==========vụ án==========vụ án=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Instance,example, event, occurrence; happening,occasion,circumstance,state, situation: In a recentcasea farmer wasattacked by a man-eating tiger. Holmes is investigating a caseof a missing necklace. 2action,suit,lawsuit, dispute; cause:I lost my case.=====+ =====noun=====- + :[[bag]] , [[baggage]] , [[basket]] , [[bin]] , [[box]] , [[cabinet]] , [[caddy]] , [[caisson]] , [[canister]] , [[capsule]] , [[carton]] , [[cartridge]] , [[casing]] , [[casket]] , [[chamber]] , [[chassis]] , [[chest]] , [[coffer]] , [[compact]] , [[cover]] , [[covering]] , [[crate]] , [[crating]] , [[crib]] , [[drawer]] , [[envelope]] , [[folder]] , [[grip]] , [[holder]] , [[integument]] , [[jacket]] , [[receptacle]] , [[safe]] , [[scabbard]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[suitcase]] , [[tray]] , [[trunk]] , [[wallet]] , [[wrapper]] , [[wrapping]] , [[context]] , [[contingency]] , [[crisis]] , [[dilemma]] , [[event]] , [[eventuality]] , [[fact]] , [[incident]] , [[occurrence]] , [[plight]] , [[position]] , [[predicament]] , [[problem]] , [[quandary]] , [[situation]] , [[state]] , [[status]] , [[case history]] , [[exemplification]] , [[illustration]] , [[instance]] , [[occasion]] , [[representative]] , [[sample]] , [[sampling]] , [[specimen]] , [[action]] , [[argument]] , [[cause]] , [[claim]] , [[dispute]] , [[evidence]] , [[lawsuit]] , [[litigation]] , [[petition]] , [[proceedings]] , [[process]] , [[proof]] , [[suit]] , [[trial]] , [[point]]- =====Patient,invalid,victim: Four new caseswere admitted to the hospital yesterday.=====+ =====verb=====- + :[[canvass]] , [[check out]] , [[check over]] , [[check up]] , [[examine]] , [[inspect]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[view]] , [[check]] , [[con]] , [[go over]] , [[peruse]] , [[survey]] , [[traverse]]- =====Specimen,instance,example: Howard is an odd case,isn't he?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====In any case. inany event,come what may,at all events,anyhow,anyway: In anycase,your decision won't affect me.=====+ - + - =====In case. a lest, forfear that:He was worried in case his wife foundoutwhere hehad been. b if,in the event that,if it happens or proves orturns out that,if it should happen or prove or turn out that:In case you were thinking of leaving,remember that we have yourcar keys. 7 in case of. in the event of; for fear of: In caseof fire,you must use the staircase. We insured the house incase of fire. 8 the case. the fact,the actuality,the truth,the reality,what really happened or took place: She said hewas drunk,but that's not the case.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 13:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình
- battery case
- vỏ bình điện
- battery case container
- vỏ bình điện
- battery case-container
- thùng đựng bình điện
- medium-temperature refrigerated case
- quầy lạnh nhiệt độ trung bình
hộp chứa
Giải thích EN: An item that holds a given object in an exact location because it conforms to the size of the object, but that may be detached from the object.
Giải thích VN: Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.
ngăn
- case-pattern ceiling
- trần (dạng) ô ngăn
- catalyst case
- ngăn xúc tác
- compartment case
- hộp chia ngăn
- sales case]
- quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được
loại chữ
- case independent
- không phụ thuộc loại chữ
- case insensitive
- không nhạy theo loại chữ
- case sensitive
- nhạy loại chữ
- case sensitivity
- tính nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
Kinh tế
thùng
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- case-sealing gum
- nhựa dán thùng
- grid case
- thùng chứa bột khô
- grid case
- thùng chứa bột mầm
- packing case
- thùng bao bì
- packing case
- thùng đóng gói
- packing case
- thùng đựng hàng
- shipping case
- thùng vận chuyển
- tin-lined case
- thùng gỗ bọc thiếc
- wood (frame) end case
- thùng sợi bện có thùng gỗ
- wooden case
- thùng gỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag , baggage , basket , bin , box , cabinet , caddy , caisson , canister , capsule , carton , cartridge , casing , casket , chamber , chassis , chest , coffer , compact , cover , covering , crate , crating , crib , drawer , envelope , folder , grip , holder , integument , jacket , receptacle , safe , scabbard , sheath , shell , suitcase , tray , trunk , wallet , wrapper , wrapping , context , contingency , crisis , dilemma , event , eventuality , fact , incident , occurrence , plight , position , predicament , problem , quandary , situation , state , status , case history , exemplification , illustration , instance , occasion , representative , sample , sampling , specimen , action , argument , cause , claim , dispute , evidence , lawsuit , litigation , petition , proceedings , process , proof , suit , trial , point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ