• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cung cấp=====
    =====cung cấp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cung cấp thực phẩm=====
    +
    =====cung cấp thực phẩm=====
    =====phục vụ theo yêu cầu=====
    =====phục vụ theo yêu cầu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cater cater] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[baby]] , [[coddle]] , [[cotton]] , [[furnish]] , [[gratify]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[minister to]] , [[outfit]] , [[pamper]] , [[pander to]] , [[procure]] , [[provision]] , [[purvey]] , [[spoil]] , [[supply]] , [[victual]] , [[cosset]] , [[mollycoddle]] , [[overindulge]] , [[bend]] , [[bow]] , [[condescend]] , [[defer]] , [[deign]] , [[favor]] , [[feed]] , [[help]] , [[kowtow]] , [[lower]] , [[oblige]] , [[pander]] , [[patronize]] , [[provide]] , [[salute]] , [[serve]] , [[stoop]] , [[yield]]
    -
    =====Provision, victual; purvey, provide: We cater exclusivelyfor housebound gourmets.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Cater for or to. indulge, humour,serve, dance attendance on, pamper, baby, coddle, minister to,spoil, mollycoddle, cosset, pander to: She caters for him nightand day. Our music group caters for all levels of ability.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====Supply food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by for) a provide meals for.b provide entertainment for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to) pander to (evilinclinations). [obs. noun cater (now caterer), f. acater f. AFacatour buyer f. acater buy f. Rmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´keitə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cung cấp thực phẩm, lương thực
    Phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
    this programme caters for the masses
    chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cung cấp

    Kinh tế

    cung cấp thực phẩm
    phục vụ theo yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X