• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====thành phố (lớn)=====
    +
    =====thành phố (lớn)=====
    =====thành thị=====
    =====thành thị=====
    Dòng 39: Dòng 37:
    =====đô thị=====
    =====đô thị=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====dân thành thị=====
    +
    =====dân thành thị=====
    -
    =====thành phố=====
    +
    =====thành phố=====
    ::[[central]] [[city]]
    ::[[central]] [[city]]
    ::thành phố trung tâm
    ::thành phố trung tâm
    Dòng 80: Dòng 78:
    ::[[trading]] [[city]]
    ::[[trading]] [[city]]
    ::thành phố thương mại
    ::thành phố thương mại
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=city city] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=city&searchtitlesonly=yes city] : bized
    +
    :[[burghal]] , [[citified]] , [[civic]] , [[civil]] , [[interurban]] , [[intraurban]] , [[megalopolitan]] , [[municipal]] , [[urban]] , [[metropolitan]] , [[cosmopolitan]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[apple ]]* , [[boom town]] , [[borough]] , [[burg]] , [[capital]] , [[center]] , [[conurbation]] , [[downtown]] , [[megalopolis]] , [[metropolis]] , [[metropolitan area]] , [[municipality]] , [[place]] , [[polis]] , [[port]] , [[urban place]] , [[urbs]] , [[ghetto]] , [[mall]] , [[municipality]].--a. municipal , [[precinct]] , [[urban]] , [[ward]]
    -
    =====Metropolis, municipality, borough, burgh; conurbation,megalopolis; Brit urban district; see, diocese, bishopric; NewZealand urban area; Colloq town, US burg, big apple: We gave upour flat in the city and moved to the country.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[rural]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 a a large town. b Brit. (strictly) a towncreated a city by charter and containing a cathedral. c US amunicipal corporation occupying a definite area.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the City) athe part of London governed by the Lord Mayor and theCorporation. b the business part of this. c commercialcircles; high finance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) of a city or the City.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(cityeditor) US the editor dealing with local news. city father(usu. in pl.) a person concerned with or experienced in theadministration of a city. city hall US municipal offices orofficers. city manager US an official directing theadministration of a city. city page Brit. the part of anewspaper or magazine dealing with the financial and businessnews. city slicker usu. derog.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A smart and sophisticatedcity-dweller.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A plausible rogue as found in cities.city-state esp. hist. a city that with its surroundingterritory forms an independent state.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cityward adj. & adv.citywards adv. [ME f. OF cit‚ f. L civitas -tatis f. civiscitizen]=====
    +

    Hiện nay

    /'si:ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành phố, thành thị, đô thị
    Dân thành thị
    ( the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
    ( định ngữ) (thuộc) thành phố
    ( City) ( định ngữ)

    Cấu trúc từ

    a city man
    nhà kinh doanh, doanh nhân
    city articles
    những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
    city editor
    người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
    city desk
    ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo
    Celestial City, Heavenly City, City of God
    thiên đường
    city state
    thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thành phố (lớn)
    thành thị

    Kỹ thuật chung

    đô thị

    Kinh tế

    dân thành thị
    thành phố
    central city
    thành phố trung tâm
    city bank
    ngân hàng thành phố
    city credit co-operatives
    hợp tác xã tín dụng thành phố
    city guide
    sách chỉ dẫn thành phố
    city package
    suất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)
    city pair
    cặp thành phố
    city planning commission
    ủy ban quy hoạch thành phố
    city sanitation measures
    các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố
    city scape
    quang cảnh thành phố
    city state
    thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
    city terminal
    trạm vé trong thành phố
    city ticket office
    văn phòng bán vé trong thành phố
    city toll
    thuế của thành phố
    city tour
    chuyến du lịch thành phố
    consumer city
    thành phố tiêu dùng
    gateway city
    thành phố cửa ngõ
    host city
    thành phố chủ nhà
    modern city planning
    quy hoạch thành phố hiện đại
    trading city
    thành phố thương mại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rural

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X