• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::lĩnh vực tư tưởng
    ::lĩnh vực tư tưởng
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Realm, empire, sovereignty, principality, monarchy: Hesought a suitable wife throughout the kingdom.=====
     
    -
    =====Field, area,domain, province, sphere (of influence), territory, bailiwick,Colloq turf: The operating theatre is the surgeon's kingdom.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====An organized community headed by a king.=====
    +
    :[[commonwealth]] , [[country]] , [[county]] , [[crown]] , [[division]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[dynasty]] , [[empire]] , [[field]] , [[lands]] , [[monarchy]] , [[nation]] , [[possessions]] , [[principality]] , [[province]] , [[realm]] , [[reign]] , [[rule]] , [[scepter]] , [[sovereignty]] , [[sphere]] , [[state]] , [[suzerainty]] , [[sway]] , [[territory]] , [[throne]] , [[tract]] , [[demesne]] , [[dukedom]] , [[jurisdiction]] , [[vizierate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====The territorysubject to a king.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the spiritual reign attributed to God(Thy kingdom come). b the sphere of this (kingdom of heaven).4 a domain belonging to a person, animal, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A province ofnature (the vegetable kingdom).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A specified mental oremotional province (kingdom of the heart; kingdom of fantasy).7 Biol. the highest category in taxonomic classification.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kingdomed adj. [OE cyningdom (as KING)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kingdom kingdom] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kingdom kingdom] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kiɳdəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vương quốc
    the United kingdom
    vương quốc Anh
    the kingdom of heaven
    thiên đường
    (sinh vật học) giới
    the animal kingdom
    giới động vật
    (nghĩa bóng) lĩnh vực
    the kingdom of thought
    lĩnh vực tư tưởng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X